الأيام حتى Reunification Day
32 أيام
كم من الوقت حتى Reunification Day (30 أبريل 2025)
32 أيام
العد التنازلي حتى Reunification Day
32 أيام, 5.0 ساعات, 15.0 دقائق, 15.0 ثواني
كم شهرا حتى 30 أبريل 2025?
4 أشهر
كم أسبوعا حتى 30 أبريل 2025?
4 أسابيع
كم ساعة حتى 30 أبريل 2025?
773.0 ساعات
البلدان التي تحتفل بـ Reunification Day
أسماء لـ Reunification Day في بلدان أخرى:
- في Vietnam, يسمون هذه العطلة "Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước".
التواريخ الماضية لـ Reunification Day في جميع البلدان
April 30, 2024 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
التواريخ المستقبلية لـ Reunification Day في جميع البلدان
April 30, 2025 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2026 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2027 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2028 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2029 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2030 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2031 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2032 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2033 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2034 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2035 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2036 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2037 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2038 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
April 30, 2039 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | Vietnam |
عطلات نهاية أسبوع طويلة
Belarus
3
أيام
أيام
Tue
29 Apr
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Vietnam
5
أيام
أيام
Wed
30 Apr
Thu
01 May
Fri
02 May
Sat
03 May
Sun
04 May